Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao gồm


comprendre; englober; embrasser; impliquer; inclure; renfermer
Các nước Đông Dương bao gồm nước Việt Nam, nước Lào và nước Căm-pu-chia
les pays indochinois comprennent le Vietnam, le Laos et le Kampuchéa
Ngày xưa, triết học bao gồm tất cả khoa học
jadis, la philosophie embrassait toutes les sciences
Từ ấy bao gồm nhiều ý
ce mot implique plusieurs idées
Điều kiện ấy bao gồm một điều kiện khác
cette condition en inclut une autre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.